Counterintuitive là gì?
Something that is counterintuitive does not happen in the way you would expect it to:
- It may seem counterintuitive to open a shop in the middle of a recession.
- Steering a sailboat is counter-intuitive – you push the tiller the opposite way to the way you want to go.
- His careful and counterintuitive analysis of the market brought him great success.
Tiếng việt:
Điều gì đó phản trực giác không xảy ra theo cách bạn mong đợi:
- Việc mở một cửa hàng giữa thời kỳ suy thoái có vẻ phản trực giác.
- Việc điều khiển một chiếc thuyền buồm là phản trực giác – bạn đẩy máy xới theo hướng ngược lại với hướng bạn muốn đi.
- Sự phân tích cẩn thận và phản trực giác về thị trường đã mang lại cho ông thành công lớn.
Ví dụ Counterintuitive
- It seems like a counterintuitive way to run a business.
- He steered the company in a surprising direction and made some counterintuitive choices.
- This decision might sound counter-intuitive now, but it worked.
Tiếng việt:
- Nó có vẻ giống như một cách phản trực giác để điều hành một doanh nghiệp.
- Ông đã lèo lái công ty đi theo một hướng đáng ngạc nhiên và đưa ra một số lựa chọn trái ngược với trực giác.
- Quyết định này bây giờ nghe có vẻ phản trực giác, nhưng nó đã có hiệu quả.