Trên hành trình học tiếng Anh, chúng ta không thể tránh khỏi việc gặp phải các phrasal verb – những cụm từ có động từ kèm theo giúp tạo nên ý nghĩa phức tạp hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá nghĩa của bốn cụm từ phrasal verb phổ biến: “Keep it up, Keep track of, Keep in touch, Keep up with”. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!
Keep it up – Giữ nó lên
Keep it up là một cụm từ phrasal verb được sử dụng để khuyến khích người khác tiếp tục làm việc tốt hoặc giữ vững thành tích ở mức cao. Đây là cách bạn nói để động viên ai đó khi họ đã làm một việc gì đó rất tốt và bạn muốn họ tiếp tục duy trì.
Ví dụ: Bạn nói với người bạn: “You are doing a good job! Keep it up!” để khích lệ họ tiếp tục làm việc tốt đẹp.
Keep track of – Theo dõi
Keep track of là một cụm từ phrasal verb được sử dụng để nói về việc tiếp tục nhận được sự hiểu biết hoặc kiến thức về một người hoặc một vật gì đó. Đây là cách bạn diễn đạt việc theo dõi và giữ thông tin hoặc sự thay đổi của một sự kiện hoặc người nào đó.
Ví dụ: “I can’t keep track of something because I had so many jobs.” – Tôi không thể tiếp tục theo dõi một thứ gì đó vì tôi đã có quá nhiều công việc.
Keep in touch – Giữ liên lạc
Keep in touch là một cụm từ phrasal verb dùng để nói về việc tiếp tục liên hệ, nói chuyện hoặc viết thư cho một người nào đó. Đây là cách bạn diễn đạt ý muốn duy trì mối quan hệ hoặc liên lạc với ai đó.
Ví dụ: “I would like to keep in touch with her.” – Tôi muốn giữ liên lạc với cô ấy.
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn bắt đầu một mối quan hệ mới hoặc duy trì mối quan hệ cũ.
Keep up with – Bắt kịp với
Keep up with là một cụm từ phrasal verb thể hiện việc tiếp tục duy trì hoặc bắt kịp với một cái gì đó, chẳng hạn như một tốc độ hoặc sự thay đổi. Đây là cách bạn diễn đạt ý muốn không bị tụt lại và theo kịp một tình huống hoặc người nào đó.
Ví dụ: “She can’t keep up with all the changes in computer technology.” – Cô ấy không thể tiếp tục theo kịp sự thay đổi trong công nghệ máy tính.
Như vậy, bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ phrasal verb: Keep it up, Keep track of, Keep in touch, Keep up with. Hãy sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn.
Phrasal verb là một phần quan trọng của ngôn ngữ tiếng Anh và có thể giúp bạn nắm vững sự linh hoạt của ngôn ngữ này. Hãy tiếp tục học và thử nghiệm chúng trong giao tiếp hàng ngày để trở thành người nói tiếng Anh thành thạo hơn.
Phrasal Verbs with Keep
1. Keep Away / Keep Your Distance (Để xa ra, cất đi)
Khi bạn nói “keep away” hoặc “keep your distance,” bạn đang nói về việc duy trì khoảng cách vật lý hoặc tinh thần xa xa với một cái gì đó. Ví dụ: “Please keep away from the construction site for your safety.”
2. Keep Somebody Back (Cản trở không cho ai đó tiến lên)
Khi bạn “keep somebody back,” bạn đang ngăn cản ai đó khỏi việc tiến lên hoặc phát triển. Ví dụ: “His fear of failure kept him back from pursuing his dreams.”
3. Keep Down (Trấn an, kiểm soát)
“Keep down” ám chỉ việc kiểm soát hoặc làm dịu điều gì đó. Ví dụ: “To keep down stress, practice relaxation techniques regularly.”
4. Keep Off (Ngăn cản, không cho lại quá gần)
Khi bạn nói “keep off,” bạn đang đề cập đến việc ngăn cản hoặc không cho ai đó lại quá gần một khu vực nào đó. Ví dụ: “Keep off the grass to maintain the lawn’s beauty.”
5. Keep On (Tiếp tục, duy trì)
“Keep on” đơn giản là thể hiện sự tiếp tục hoặc duy trì một hành động gì đó. Ví dụ: “Don’t give up; keep on trying.”
6. Keep Out (Ngăn cản không cho vào)
Khi bạn nói “keep out,” bạn muốn nói rằng bạn muốn ngăn cản ai đó hoặc cái gì đó không được vào một khu vực nào đó. Ví dụ: “Keep out of this room; it’s off-limits.”
7. Keep Out Of (Tránh xa, ngăn cản)
“Keep out of” có ý nghĩa tương tự như “keep away,” tức là tránh xa hoặc ngăn cản cái gì đó. Ví dụ: “Keep out of trouble by making good choices.”
8. Keep Up (Duy trì, giữ vững)
Khi bạn “keep up” với một việc gì đó, bạn đang duy trì sự liên tục hoặc giữ vững tình trạng đó. Ví dụ: “It’s important to keep up with the latest news.”
9. Keep Together (Gắn bó cùng nhau)
“Keep together” đề cập đến việc duy trì mối quan hệ thân thiết hoặc sự gắn bó giữa các người. Ví dụ: “Family is important; always keep together.”
10. Keep Under (Thống trị, kiềm chế)
Khi bạn “keep under” ai đó, bạn đang nói về việc thống trị hoặc kiềm chế họ. Ví dụ: “He had to keep his emotions under control during the meeting.”
11. Keep In Mind (Nhớ, ghi nhớ, nhớ rằng)
“Keep in mind” đề cập đến việc nhớ hoặc ghi nhớ một điều gì đó. Ví dụ: “Always keep in mind the importance of kindness.”
12. Keep Time (Chạy đúng giờ)
Khi bạn nói “keep time,” bạn đang đề cập đến việc duy trì sự chính xác về thời gian. Ví dụ: “The clock must keep time accurately.”
13. Keep After (Nhắc nhở, mắng nhiếc ai đó)
“Keep after” ám chỉ việc liên tục nhắc nhở hoặc mắng nhiếc ai đó. Ví dụ: “I have to keep after my children to do their homework.”
Thành ngữ thông dụng với “Keep”
Dưới đây là một số thành ngữ thông dụng đi kèm với động từ “keep”:
- Keep body and soul together: Cố gắng để sinh tồn.
- Keep up appearances: Cố để che giấu những khó khăn đang gặp phải.
- Keep up with the Joneses: Muốn mình theo kịp người khác, thành công tương tự như người khác.
- Keep the wolf from the door: Có đủ tiền cho cuộc sống.
- Keep a secret: Giữ kín một điều bí mật.
- Keep back one’s tears: Cầm nước mắt.
- Keep company: Đi cùng, bầu bạn cùng ai đó.
- Keep your shirt on: Không nên đánh nhau.
- Keep your eyes peeled: Chống mắt lên mà nhìn.
- Keep your feet on the ground: Thực tế, hành xử căn cứ vào điều kiện thực tế.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Keep là gì?
Keep là một động từ thường xuyên gặp và có nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm việc giữ, giữ lại; quản lý, trông nom; bảo quản; nuôi, chăm sóc; ghi chép; tuân theo, giữ đúng lời hứa.
Các cấu trúc sử dụng keep như thế nào?
Cấu trúc phổ biến là S + (keep) + Ving + something, thể hiện việc tiếp tục, duy trì làm việc gì đó.
Các thành ngữ thông dụng với keep là gì?
Một số thành ngữ thông dụng bao gồm: Keep body and soul together, Keep up appearances, Keep up with the Joneses, Keep the wolf from the door, Keep a secret, và nhiều thành ngữ khác.
Làm thế nào để học và nhớ cụm từ phrasal verb tốt hơn?
Để học và nhớ phrasal verb tốt hơn, bạn có thể tạo ra các câu ví dụ và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Cũng nên sử dụng các tài liệu học tiếng Anh và ứng dụng học ngoại ngữ để cải thiện vốn từ vựng của mình.
Tôi có cần học phrasal verb khi học tiếng Anh không?
Có, việc học phrasal verb là rất quan trọng khi học tiếng Anh, vì chúng tạo nên sự phong phú và tự nhiên trong giao tiếp. Phrasal verb thường xuất hiện trong văn bản, sách, và hội thoại hàng ngày.