Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Từ vựng tiếng Anh chủ đề là từ khóa được rất nhiều bạn trẻ tìm kiếm trong những ngày qua. Nó không chỉ giúp các bạn học được rất nhiều từ mới mà còn là nền tảng trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp sau này.
Chủ đề liên quan:
- 10 lý do khiến bạn thất bại trong việc học tiếng anh
- Top 10 trang web học tiếng Anh cho người mới bắt đầu
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp bạn cảm thấy không nhàm chán. Bạn có thể dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ tốt hơn. Chẳng hạn, bạn học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề “Family” thì sẽ có các từ liên quan như: father, mother, sister, brother, grandfather, niece… điều đó sẽ tạo nên sự liên tưởng khi học từ vựng.
Hôm này, Boston English sẽ gửi tới các bạn 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc. Hi vọng chúng sẽ giúp cho vốn từ vựng của các bạn được cải thiện.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc là một trong những cụm từ được nhiều người tìm kiếm nhất. Bài viết này Boston English sẽ tổng hợp và gửi tới các bạn 100 từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành may mặc để . Hy vọng bài viết sẽ thực sự hữu dụng với bạn.
1. Adhesiveness – /əd’hi:sivnis/: Có chất dính băng keo
2. Align – /ə’lain/: Sắp xếp cho thẳng hàng
3. Amend – /ə’mend]/: Điều chỉnh
4. Accessory – /ək’sesəri/: Phụ liệu
5. Armhole curve: Đường cong vòng nách
6. Adjust – /ə’dʒʌst/: Quyết định
7. A range off colours – /ə’pru:vəl/: Đủ các màu sắc
8. Approval – /ə’pru:vəl/: Chấp thuận
9. Accurate – /’ækjurit/: Chính xác
10. Angle – /’æηgl/: Góc
11. Center – /’sentə/: Ở giữa
12. Chest – /t∫est/: Vòng ngực
13. Calf – /kɑ:f/: Bắp chân
14. Carton – /’kɑ:tən/: Thùng giấy
15. Choose – /t∫u:z/: Lựa chọn
16. Chain – /t∫ein/: Dây
17. Armhole – /’ɑ:mhoul/: Vòng nách
18. Cap – /kæp/: Mũ lưỡi trai
19. Appoint – /ə’pɔint/: Chỉ định
20. Allowance – /əˈlaʊəns/: Sự đồng ý
Đọc thêm: Hơn 50 từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang cho bạn gái

21. Agree – /ə’gri:/: Đồng ý
22. Accept – /ək’sept/: Chấp thuận
23. Area – /’eəriə/: Khu vực
24. Certified – /’sə:tifaid/: Được chứng thực
25. Cancel – /’kænsəl/: Loại bỏ
26. Assort – /ə’sɔ:t/: Tỷ lệ
27. Charge – /t∫ɑ:dʒ/: Tiền công
28. Auditor – /’ɔ:ditə/: Kiểm tra viên
29. Available – /ə’veiləbl/: Có sẵn
30. Average – /’ævəridʒ/: Trung bình
31. Bust – /bʌst/: Đường vòng ngực
32. Bulk – /bʌlk/: Làm dày hơn
33. Block – /blɔk/: Khối
34. Attach – /ə’tæt∫/: Gắn vào
35. Check – /t∫ek/: Kiểm tra
36. Buckle – /’bʌkl/: Khóa cài
37. Bra – /brɑ:/: Áo ngực
38. Badge – /bædʒ/: Nhãn hiệu
39. Asymmetric – /,æsi’metrik/: Không đối xứng
40. Bledding – /ˈblɛdɪŋ/: Bị lem màu
41. Button – /’bʌtn/: Nút
42. Band – /bænd/: Đai nẹp
43. Bead – /bi:d/: Hạt cườm
44. Bleach – /bli:t∫/: Chất tẩy trắng
45. Border – /’bɔ:də/: Đường viền
46. Barre – /ba:/: Nổi thanh ngang như zíc zắc
47. Bottom – /’bɔtəm/: Dưới
48. Balance – /’bæləns/: Cân bằng
49. Braid – /breid/: Viền
50. Bias – /’baiəs/: Đường xiên

51. Bill – /bil/: Mũ lưỡi trai
52. Both – /bouθ/: Cả hai
53. Thread – /θred/: Chỉ
54. Belt – /belt/: Dây lưng
55. Balance sheet: Bản cân đối
56. Bottom of pleat: Đáy nếp xếp
57. Beyond: Ngoại trừ
58. Back yoke facing: Nẹp đô sau
59. Bias tap: Băng xéo
60. Body length: Dải áo
61. Bindstitch: Đường chỉ ngầm
62. Blind flap: Nắp túi bị che
63. Braided hanger loop: Dây treo viền
64. Bulk fabric: Vải sản xuất
65. Box knife cut: Dấu dao cắt thùng
66. Button attach: Đóng nút
67. Broken stitch: Đường chỉ bị đứt
68. Bike pad: Quần đua xe đạp
69. Assort size: Tỷ lệ kích cỡ
70. Button loop: Móc gài nút
71. Bound – /baund/: Giới hạn
72. Available accessories: Phụ kiện có sẵn
73. Button hole placket: Nẹp che lỗ có khuy
74. Bulk production: Sản xuất đại trà
75. Body sweep: Ngang lai

76. Button hole facing: Nẹp khuy
77. Box pleat: Nếp gấp hộp
78. Article no: Điều khoản số
79. Breadth width: Khổ vải
80. Auto lock open zipper end: Đầu dây kéo khóa mở tự động
81. Back rise: Đáy sau
82. Center back seam: Đường may giữa thân sau
83. Back card: Bìa lưng
84. Carton contents incorrect: Nội dung trên thùng không đúng
85. Chain stitch: Đường may móc xích
86.Byron collar: Cổ hở
87. Available fabric: Vải có sẵn
88. Clar wing paper: Giấy vẽ
89. Button pair: Cặt nút
90. Carton size: Kích thước của thùng
91. Back pocket: Túi sau
92. Chalk mark: Dấu phấn
93. A raw of cloth: Mép vải không có viền
94. Accessories data: Bảng chi tiết phụ liệu
95. Button tab: Pat lưng
96. All together: Tất cả cùng nhau
97. A right line: Một đường thẳng
98. Armhole curve: Đường cong vòng nách
99. Across the back: Ngang sau
100. Armhole panel: Ô vải đắp ở nách
Trên đây là 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc, Boston English sẽ update liên tục những chủ đề cho các bạn. Hãy tiếp tục theo dõi những bài viết hay và mới nhất về tiếng Anh theo chủ đề trên trang chủ của Boston nhé!
Trung tâm Anh ngữ Boston
Địa chỉ: Số 2B ngõ 68 Xuân Thủy – Cầu Giấy – Hà Nội
Điện thoại: 0243.793.9422 – Hotline: 0974.995.998
Email: hotro@bostonenglish.edu.vn
Website: https://bostonenglish.edu.vn
Bài viết đang theo dõi:
Bài viết được gắn thẻ:
- từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
- từ vựng tiếng Anh về may mặc
- tu vung tieng anh chuyen nganh may mac
- tu vưng tieng anh chu de may mac