Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang
Thời trang luôn là một thứ gì đó rất được thu hút bởi các chị em phụ nữ. Nó như một món ăn tinh thần không thể thiếu trong đời sống sinh hoạt hàng ngày. Những đợt giảm giá siêu khủng, những lần săn khuyến mại xuyên lục địa, những chiến lợi phẩm cực kỳ hot…
Như các bạn đã biết, những thông tin về thời trang nam nữ đều được viết bằng tiếng Anh. Đơn giản những mặt hàng đó không phải “made in Vietnam”. Nhưng bạn đừng quá lo lắng, những từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang dưới đây có thể giúp bạn tự tin gọi tên trang phục trên người mình từ đầu xuống chân bằng tiếng Anh. Cùng cập nhật xu hướng, phong cách thời trang cùng Boston English nhé!
Bài viết liên quan:
- Từ vựng chủ đề màu sắc tiếng Anh
- Gần 100 từ vựng tên các con vật bằng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh về Sức khoẻ – Y tế
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang
Học tiếng Anh theo chủ đề luôn là cách học được nhiều người tin tưởng. Và kết quả của quá trình học này cũng rất khả quan. Với gần 100 chủ đề thông dụng, 3.000 từ vựng các loại các bạn sẽ có một vốn từ vựng đủ để sử dụng thuộc mọi lĩnh vực trong cuộc sống. Hãy cùng Boston English đến với những từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang hôm nay nhé!
A: Từ vựng tiếng Anh về các loại quần, váy
- Jeans – /dʒiːnz/: Quần bò
- Dress pant – /dress pænts/: Quần âu
- Cargp pants – /ˈkɑː.ɡəʊ ˌpænts/: Quần có túi hộp
- Sweatpants – /ˈswet.pænts/: Quần vải mỏng
- Shorts – /ʃɔːts/: Quần đùi
- Skirt – /skɝːt/: Chân váy

B: Từ vựng tiếng Anh về các loại áo, áo khoác
- Tank top – /ˈtæŋk ˌtɑːp/: Áo ba lỗ
- T-shirt – /ˈtiː.ʃɜːt/: Áo phông
- Shirt – /ʃɜːt/: Áo sơ mi, áo có hàng cúc phía trước
- Sweater – /ˈswet.ər/: Áo dài tay (thường bằng len)
- Coat – /koʊt/: Áo khoác ngoài
- Vest – /vest/: Áo khoác không tay
- Blazer – /ˈbleɪ.zɚ/: Áo khoác Blazer
- Jacket – /ˈdʒæk.ɪt/: Áo khoác ngắn
C: Từ vựng tiếng Anh về các loại giày dép
- Sneaker – /ˈsniː.kər/: Giày sneakers
- (Higth) heels – /hiːlz/: Giày cao gót
- Boots – /buːts/: Giày boots
- Scandals – /ˈsæn.dəl/: Dép scandal
- Slipper – /ˈslɪp.ɚz/: Dép đi trong nhà
- Rain boots – /reɪn buːts/: Ủng đi mưa
- Flats – /flæts/: Giày bệt
D: Từ vựng tiếng Anh về các phụ kiện
- Cap – /kæp/: Mũ lưỡi trai
- Hat – /hæt/: Mũ đội đầu
- Tie – /taɪ/: Cà vạt
- Belt – /belt/: Thắt lưng
- Socks – /sɒks/: Tất
- Sunglasses – /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/: Kính râm

E: Tính từ thường dùng trong chủ đề thời trang
- Stylish/fashion: Thời trang, hợp thời trang, hợp mốt
Eg: Mark is so stylish! He must read all the fashion magazines to keep up with the latest trends.
- Chic: cùng nghĩa với fashionable or stylish nhưng được dùng với nghĩa trang trọng hơn
Eg: Have you seen Min’s chic new coat?
- Must – have: Cái gì đó mà chắc chắn mọi người phải có
Eg: The new WL handbag is this seasons must – have accessory! ( Túi xách tay WL là phụ kiện chắc chắn phải có trong mùa thời trang này)
- Vintage: Đã cũ nhưng chất lượng vẫn còn tốt và có giá trị, có thể là trang phục đã bị làm mòn, cũ bởi một ai đó
Eg: Hellen was shopping at a thrifl store last week and she found an amazing vintage Chanel jacket.
- Classic = traditional, always fashionable/ stylish, popular for a long time: Cổ điển, luôn hợp thời trang, phổ biến trong một khoảng thời gian dài
Eg: Ralph Lauren has put his unique touch on the classic little black dress.
- Essential = necessary, important, you must have it: Thiết yếu, quan trọng, bạn phải có nó
Eg: Hellle magazine has a great section on falls essential boots and bags.
F: Các cụm từ tiếng Anh hay sử dụng trong lĩnh vực thời trang
- Casual Clothes: Trang phục bình thường
- Fashion House: Nhà mốt (bán các thiết kế đắt tiền)
- Fashion show: Buổi biểu diễn thời trang
- The height of fashion: Rất hợp thời trang
- To be on trend: Cập nhật xu hướng
- To get dressed up: Ăn mặc chỉnh tề (để tới một sự kiện nào đó…)
- Well-dressed: Ăn mặc đẹp
- To suit someone: Hợp, vừa vặn với người nào đó
- To keep up with the latest fashion: Bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất
- To have a sense style: Có gu thời trang ăn mặc
- To go out of fashion: Lỗi thời (lỗi mốt)
- Off the peg: Đồ may sẵn
- Hand-me-downs: Quần áo cũ của anh hoặc chị cho em mặc
- Designer label: Nhãn hàng thiết kế (nói về một nhà mốt/công ty thời trang cao cấp)
- To look good in: Mặc vào thấy đẹp
- To mix and match: Cách phối đồ, kết hợp trang phục không phải là một bộ với nhau
- Vintage clothes: Trang phục cổ điển
- To take pride in one’s appearance: Chú ý tới vẻ bề ngoài
- To have an eye for (fashion): Có mắt thẩm mỹ về thời trang
- To dress to kill: Ăn mặc rất có sức hút
Trên đây là hơn 50 từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang mà Boston English muốn gửi tới các bạn. Hi vọng qua bài viết này, các bạn sẽ có thể tự mình đọc hiểu những thông số cũng như thông tin cần thiết để chọn được một sản phẩm ưu thích. Boston English chúc bạn học tập hiệu quả!
Trung tâm Đào tạo Anh ngữ Boston
Địa chỉ: Số 14 ngõ 68 Xuân Thủy – Cầu Giấy – Hà Nội
Điện thoại: 0243.793.9422 – Hotline: 097.268.3355
Email: hotro@bostonenglish.edu.vn
Website: https://bostonenglish.edu.vn
Bài viết đang theo dõi:
Bài viết gắn thẻ:
- từ vựng thời trang
- từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang
- từ vựng tiếng anh về thời trang
- từ vựng tiếng anh thời trang
- từ vựng tiếng anh theo chủ đề thời trang