Từ vựng tiếng Anh về bữa tiệc
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là cách giúp bạn nắm vững được từ mới một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. Với những chủ đề “nổi cộm” nhưng từ vựng thông dụng xoay quanh tất cả lĩnh vực trong cuộc sống. Các bạn sẽ vừa được học từ mới vừa được trải nghiệm những nét văn hóa vô cùng độc đáo trên thế giới.
Với khuôn khổ bài viết hôm nay, Boston English sẽ đưa bạn tới những bữa tiệc linh đình, những buổi party đầy sôi động nhưng cũng không kém phần ý nghĩa. Đảm bảo sau bài viết từ vựng tiếng Anh về bữa tiệc này, các loại bữa tiệc trong tiếng Anh sẽ không làm khó được bạn.
Bài viết liên quan:
- Từ vựng tiếng anh về cây cối
- Các địa điểm nổi tiếng ở Việt Nam bằng tiếng Anh
- Số đếm trong tiếng Anh cơ bản
Từ vựng tiếng Anh về bữa tiệc
Bạn đang lên kế hoạch để tổ chức một bữa tiệc bằng tiếng Anh nhưng từ vựng tiếng Anh về bữa tiệc bỗng dưng chạy đi đâu hết. Boston sẽ giúp bạn hệ thống lại những từ vựng thông dụng thường sử dụng trong chủ đề này nhé. Nào bạn hãy lấy giấy bút ra, chúng ta cùng bắt đầu học tiếng Anh nào!
A: Từ vựng tiếng Anh về party: Đồ dùng cho các bữa tiệc

1. Cupcake – /’kʌp,keik/: Bánh ngọt nhỏ
2. Balloon – /bə’lu:n/: Bóng bay
3. Cake – /keik/: Bánh ngọt
4. Goody bag – /ˈgʊdi bæg/: Túi bánh kẹo tặng cho trẻ em tại bữa tiệc
5. Bouquet – /’bukei/: Bó hoa
6. Invitation – /,invi’tei∫n/: Giấy mời
7. Paper plate – /ˈpeɪpə pleɪt/: Đĩa giấy
8. Confetti – /kən’feti:/: Pháo giấy, pháo trang kim
9. Decoration – /,dekə’rei∫n/: Đồ trang trí
10. Banner – /’bænə/: Tấm băng rôn ngang với thông điệp hoặc dòng chữ về sự kiện trên đó
11. Wrapping paper – /ˈræpɪŋ ˈpeɪpə/: Giấy gói quà
12. Party hat – /ˈpɑːti hæt/: Mũ dự tiệc
13. Cookie – /’kuki/: Bánh quy
14. Thank you note – /θæŋk juː nəʊt/: Thư cảm ơn
15. Candy – /’kændi/: Kẹo
16. Ribbon – /’ribən/: Ruy băng
17. Gift – /gift/: Quà
18. Costume – /’kɔstju:m/: Trang phục hóa trang
19. Sparkler – /’spɑ:klə/: Pháo sáng
20. Candle – /’kændl/: Nến
B: Các loại bữa tiệc trong tiếng Anh

1. Christmas party: Tiệc Giáng sinh, bữa tiệc được tổ chức vào dịp Noel
2. Baby shower: Tiệc mừng em bé sắp chào đời, bữa tiệc được tổ chức cho người mẹ chuẩn bị sinh em bé.
3. Dinner party: Liên hoan buổi tối do một nhóm người cùng tụ họp và ăn tối
4. Booze-up: Tiệc rượu mạnh, bữa tiệc mà mọi người tham gia được uống rất nhiều rượu mạnh
5. Graduation party: Tiệc tốt nghiệp, là bữa tiệc được tổ chức mừng lễ tốt nghiệp
6. After party: Tiệc kết thúc sự kiện, một bữa tiệc được tổ chức sau khi kết thúc một sự kiện, như một buổi hòa nhạc hay một buổi trình diễn
7. Housewarming: Tiệc nhà mới, là bữa tiệc được tổ chức khi bạn dọn đến một ngôi nhà mới
8. Cocktail party: Tiệc Cocktail, là loại tiệc đứng được tổ chức trước buổi tiệc chính hoặc là tiệc chính trong các buổi giao lưu.
9. Farewell party: Tiệc chia tay, là bữa tiệc được tổ chức để chia tay một ai đó chuẩn bị chuyển khỏi một nơi nào đó sau khi đã ở một thời gian
10. Clambake: Tiệc bãi biển, một bữa tiệc được tổ chức ngoài bãi biển và ăn hải sản
11. Barbecue party: Tiệc nướng ngoài trời, bữa tiệc được tổ chức ngoài trời, mọi người sẽ tự nướng đồ và ăn đồ nướng
12. Halloween party: Tiệc Halloween, là bữa tiệc được tổ chức vào đêm Halloween 31 tháng 10
13. Garden party: Tiệc sân vườn, là một bữa tiệc trang trọng được tổ chức trong một khu vườn lớn, thường được tổ chức vào buổi chiều
14. Fancy dress party: Tiệc hóa trang, là bữa tiệc mà tất cả mọi người tham dự đều mặc trang phục để hóa trang thành những người hoặc nhân vật nổi tiếng
15. Birthday party: Tiệc sinh nhật, bữa tiệc được tổ chức để kỳ niệm sinh nhật của một ai đó
16. New Year party: Tiệc năm mới, là bữa tiệc được tổ chức chào mừng năm mới, bắt đầu vào ngày 31/12 năm trước và kết thúc vào ngày 1/1 của năm sau.
17. Bridal shower:Tiệc chia tay độc thân của cô dâu, là bữa tiệc dành cho cô gái chuẩn bị cưới chồng tổ chức và cô gái sẽ nhận được quà từ khách mời
18. Sip and see party: Tiệc mừng em bé chào đời, là bữa tiệc mà những người mới trở thành bố mẹ tổ chức để mời bạn bè và người thân đến thăm em bé mới chào đời
19. Pool party: Tiệc bể bơi, một bữa tiệc được tổ chưc ở bể bơi
20. Bachelor party: Tiệc chia tay độc thân của chú rể, là bữa tiệc mà người con trai tổ chức với những người bạn trai của mình vào đêm trước lễ cưới (sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh Anh dùng stag night)
21. Wedding party: Tiệc đám cưới, là bữa tiệc được tổ chức sau lễ cưới
22. Slumber party: Là một bữa tiệc vui chơi thường bắt đầu vào buổi tối và kéo dài đến sáng hôm sau, nhân dịp sinh nhật hoặc một dịp vui nào đó, và trẻ con được ngủ qua đêm ở nhà bạn tổ chức tiệc.
23. Welcome party: Tiệc chào mừng, là bữa tiệc để chào mừng một người mới đến như một thành viên mới của công ty hay một câu lạc bộ
C: Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong bữa tiệc
1. To cancel a party: Hủy bữa tiệc
2. To unwrap: Bóc quà
3. To invite: Mời tham dự
4. To hold a party: Tổ chức bữa tiệc
5. To wrap: Gói quà
6. To throw a party: Tổ chức bữa tiệc
7. To join: Tham dự
8. To attend a party: Tham dự bữa tiệc
9. To toast: Nâng ly chúc mừng
10. To celebrate: Mừng, kỷ niệm
D: Từ vựng tiếng Anh về bữa tiệc: Người tham dự
1. Entertainer: Người làm trò tiêu khiển tại bữa tiệc
2. Party host: Người chủ tổ chức bữa tiệc
3. Guest: Khách mời
4. Caterer: Người, nhà cung cấp dịch vụ ăn uống tại bữa tiệc
5. Receptionist: Lễ tân đón khách
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về bữa tiệc mà Boston muốn gửi tới các bạn. Hi vọng những từ vựng tiếng Anh về party hôm nay sẽ hữu ích với các bạn trong tương lai.
Việc học tiếng Anh đòi hỏi các bạn cần phải chuẩn bị tinh thần thật tốt. Cũng như đòi hỏi các bạn cần phải có được tài liệu chuẩn, phương pháp phù hợp nhất. Hãy lưu ý về việc lựa chọn tài liệu và phương pháp khi học tiếng Anh nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Trung tâm Anh ngữ Boston
Địa chỉ: Số 2B ngõ 68 Xuân Thủy – Cầu Giấy – Hà Nội
Điện thoại: 0243.793.9422 – Hotline: 0974.995.998
Email: hotro@bostonenglish.edu.vn
Website: https://bostonenglish.edu.vn
Bài viết đang theo dõi:
Bài viết được gắn thẻ:
- từ vựng tiếng anh về tiệc tùng
- từ vựng tiếng anh về bữa tiệc
- tu vung tieng anh ve tiec tung
- tu vung tieng anh ve bua tiec