Từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe
Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe luôn là nhóm từ vựng “nóng” được rất nhiều bạn quan tâm. Đặc biệt đối với những cô y tá, những vị bác sĩ tương lai. Bên cạnh những từ vựng mang tính chuyên môn, trong bài viết này Boston cũng sẽ cung cấp cho các bạn hơn 100 từ vựng tiếng Anh về sức khỏe khác nữa.
Bài viết liên quan:
Trong khuôn khổ bài viết này, Boston sẽ giới thiệu cho các bạn hơn 100 từ vựng tiếng Anh về Sức khoẻ. Với lượng từ vựng này, vốn từ vựng của bạn về y tế – sức khỏe cũng được cải thiện đáng kể. Hãy cùng Boston English tìm hiểu nhé!
Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe
A: Từ vựng tiếng Anh về chức vụ
1. Doctor – /ˈdɒk.tə/: Bác sĩ
2. Genaral practition: Bác sĩ đa khoa
3. Consultant – /kən’sʌltənt/: Bác sĩ tư vấn
4. Anaesthetist – /ə´ni:sθətist/: Bác sĩ gây tê
5. Surgeon – /’sə:dʤən/: Bác sĩ phẫu thuật
6. Nurse – /nɜːs/: Y tá
7. Patient – /peɪʃnt/: Bệnh nhân
8. Gynecologist: Bác sĩ sản phụ khoa
9. Radiographer: Nhân viên chụp X quang
10. Physician: Y Sĩ
B: Từ vựng tiếng Anh về Bệnh viện
1. Medicine – /ˈmɛd.sən/: Thuốc
2. Antibiotics – /’æntibai’ɔtik/: Kháng sinh
3. Prescription – /pris’kripʃn/: Kê đơn thuốc
4. Pill – /pɪl/: Thuốc con nhộng
5. Tablet – /’tæblit/: Thuốc viên
6. Poison – /ˈpɔɪz(ə)n/: Thuốc độc
7. Hospital – / ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện
8. Operation – /ˌɑːpəˈɹeɪʃən/: Phẫu thuật
9. Operating theatre: Phòng mổ
10. Anaesthetic – /,ænis’θetik/: Thuốc gây tê
11. Physiotherapy – /,fiziou’θerəpi/: Vật lý trị liệu
12. Surgery – /ˈsɜːdʒəri/: Ca phẫu thuật
13. Ward – /wɔ:d/: Buồng bệnh
14. Medical insurance: Bảo hiểm y tế
15. Waiting room: Phòng chờ
16. Blood pressure: Huyết áp
17. Blood sample: Mẫu máu
18. Pulse – /pʌls/: Nhịp tim
19. Temperature – /´temprətʃə/: Nhiệt độ
20. X ray: X Quang
21. Injection – /in’dʤekʃn/: Tiêm
22. Vaccination – /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/: Tiêm chủng vắc-xin
23. Drip: Truyền thuốc

C: Từ vựng tiếng Anh về Bệnh
1. Blind – /blaind/: Mù
2. Deaf – /def/: Điếc
3. Disabled – /dis´eibld/: Khuyết tật
4. Paralysed: Bị liệt
5. Pregnancy – /ˈpregnənsɪ/: Sự có thai
6. Pregnant – /ˈpɹɛɡnənt/: Có thai
7. To give birth: Sinh nở
8. Infected – /in’dʤekʃn/: Nhiễm trùng
9. Inflamed – /in´fleim/: Bị viêm
10. Swollen – /´swoulən/: Bị sưng
11. Pus – /pʌs/: Mủ
12. Scar – skaː(r): Sẹo
13. Stitches – /stɪtʃ/: Mũi khâu
14. Wound – /wuːnd/: Vết thương
15. Spint: Nẹp xương
16. To catch a cold: Bị dính cảm
17. To cough: Ho
18. To be ill: Bị ốm
19. To heal: Chữa lành
20: To hurt: Đau
21. Allergy – /´ælədʒi/: Dị ứng
22. Asthma – /’æsmə/: Hen
23. Backache – /’bækeik/: Bệnh đau lưng
24. Boil – /bɔil/: Mụn nhọt
25. Broken – /´broukn/: Gẫy ( xương,…)
26. Disease – /dɪˈziːz/: Bệnh
27. Fever – /ˈfiːvɚ/: Sốt
28. Flu – /fluː/: Cúm
29. Gout – /gʌut/: Bệnh Gút
30. Graze – /Greiz/: Trầy xước da
31. Headache – /ˈhɛdeɪk/: Đau đầu
32. Hepatitis – /hepəltaɪtɪs/: Viêm gan
33. Injury – /ˈɪndʒəɹi/: Thương vong
34. Insomnia –/in´sɔmniə/: Bệnh mất ngủ
35. Lump – /lΛmp/: U bướu
D: Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ Y tế
1. Ayringe: Ống tiêm
2. Bandage – /ˈbændɪdʒ/: Băng
3. Bed rest: Giường bệnh
4. Cast – /kɑːst/: Bó bột
5. Drill – /dɹɪɫ/: Máy khoan
6. Needle – /ˈniː.dl/: Cái kim
7. Wheelchair – /ˈwiːltʃɛə(ɹ)/: Xe lăn
8. Stretcher – /ˈstrɛtʃə/: Cái cáng
9. Stethoscope – /ˈstɛθəsˌkoʊp/: Ống nghe
10. Gauze pads: Miếng gạc
Các câu hỏi thường gặp trong bệnh viện
1. Could you tell me your name? / Bạn có thể cho tôi biết tên của bạn?
2. How old are you? (hoặc) When were you born? / Bạn bao nhiêu tuổi? Hoặc Bạn sinh năm nào ?
3. How much do you weigh? (hoặc) What is your height? / Bạn nặng bao nhiêu? (hoặc) Chiều cao của bạn là bao nhiêu?
4. Do you work? / Bạn có làm việc không ?
5. Is your work stressful? / Công việc của bạn có căng thẳng không ?
6. Is there much physical activity associated with your work? / Có nhiều hoạt động thể chất liên quan đến công việc của bạn?
7. How long have you worked in your present job? / Bạn đã làm việc trong công việc hiện tại của bạn từ bao giờ?
8. What did you do before your present job? / Bạn làm gì trước công việc hiện tại của bạn?
9. How long have you been retired? / Bạn đã nghỉ hưu bao lâu rồi?
10. Have you ever had headache before? / Trước đây bạn đã bao giờ có nhức đầu không ?
11. Have you had any pregnancies? / Bạn có mang thai không?
12. How long have you been having headaches? / Bạn bị đau đầu bao lâu?
13. How do your headaches start? Do they start slowly or suddenly? / Cơn nhức đầu của bạn bắt đầu như thế nào ? Liệu chúng bắt đầu từ từ hoặc đột ngột ?
Một số từ vựng theo chủ đề sức khỏe khác:
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 | Chiropodist | Bác sĩ chữa bệnh về chân |
2 | Partially sighted | Bị mất thị lực một phần |
3 | Epileptic | Người mắc bệnh động kinh |
4 | Haemophiliac | Người mắc bệnh máu khó đông |
5 | Contraception | Biện pháp tránh thai |
6 | Abortion | Nạo thai |
7 | Unconscious | Bất tỉnh |
8 | Well | Khỏe |
9 | Unwell | Không khỏe |
10 | Pus | Mủ |
11 | Crutches | Nạng |
12 | Hearing aid | Máy trợ thính |
13 | Sling | Băng đeo tay gẫy |
14 | Splint | Nẹp xương |
15 | Wheelchair | Xe lăn |
16 | To limp | Đi khập khiễng |
17 | Acne | Mụn trứng cá |
18 | AIDS (Acquired Immuno Deficiency Syndrome) | Bệnh AIDS |
19 | Altitude sickness | Chứng say độ cao |
20 | Amnesia | Chứng quên/mất trí nhớ |
21 | Appendicitis | Viêm ruột thừa |
22 | Arthritis | Viêm khớp |
23 | Asthma | Hen |
24 | Athlete’s foot | Bệnh nấm bàn chân |
25 | Backache | Bệnh đau lưng |
26 | Bleeding | Chảy máu |
27 | Blister | Phồng giộp |
28 | Boil | Mụn nhọt |
30 | Bronchitis | Viêm phế quản |
31 | Bruise | Vết thâm tím |
32 | Cancer | Ung thư |
33 | Chest pain | Bệnh đau ngực |
34 | Chicken pox | Bệnh thủy đậu |
35 | Cold | Cảm lạnh |
36 | Cold sore | Bệnh hecpet môi |
37 | Concussion | Chấn động |
38 | Conjunctivitis | Viêm kết mạc |
39 | Constipation | Táo bón |
40 | Cramp | Chuột rút |
41 | Ccorn | Chai chân |
42 | Cut | Vết đứt |
43 | Dehydration | Mất nước cơ thể |
44 | Dementia | Sa sút trí tuệ |
45 | Depression | Suy nhược cơ thể |
46 | Diabetes | Bệnh tiểu đường |
47 | Diarrhoea | Bệnh tiêu chảy |
48 | Dizziness | Chóng mặt |
49 | Dyslexia | Chứng khó đọc |
50 | Earache | Đau tai |
51 | Eating disorder | Rối loại ăn uống |
52 | Food poisoning | Ngộ độc thực phẩm |
53 | Fracture | Gẫy xương |
54 | Frostbite | Bỏng lạnh |
55 | Glandular fever | Bệnh viêm tuyến bạch cầu |
56 | Gout | Bệnh gút |
57 | Graze | Trầy xước da |
58 | Haemophilia | Bệnh máu khó đông |
59 | Haemorrhoids (Piles) | Bệnh trĩ |
60 | Hair loss / Alopecia | Bệnh rụng tóc |
61 | Hay fever | Bệnh sốt mùa hè |
62 | Headache | Đau đầu |
63 | Heart attack | Cơn đau tim |
64 | Heart disease | Bệnh tim |
65 | Heartburn | Chứng ợ nóng |
66 | Heat stroke | Tai biến do nóng/sốc nhiệt |
67 | Hepatitis | Viêm gan |
68 | Hernia | Thoát vị |
69 | High blood pressure / Hypertension | Hhuyết áp cao |
70 | HIV (Human Immunodeficiency Virus) | HIV |
71 | Hypothermia | Hạ thân nhiệt |
72 | Indigestion | Chứng khó tiêu |
73 | Infection | Sự lây nhiễm |
74 | Inflammation | Viêm |
75 | Injury | Thuơng vong |
76 | Ingrown toenail | Móng chân quặp |
77 | Low blood pressure / Hypotension | Bệnh huyết áp thấp |
78 | Lung cancer | Ung thư phổi |
79 | Malaria | Bệnh sốt rét |
80 | Measles | Bệnh sởi |
81 | Meningitis | Bệnh viêm màng não |
82 | Migraine | Bệnh đau nửa đầu |
83 | Miscarriage | Sảy thai |
84 | Morning sickness | Ốm nghén |
85 | MS (Multiple Sclerosis) | Bệnh đa sơ cứng |
86 | Mumps | Bệnh quai bị |
87 | Nausea | Buồn nôn |
88 | Nosebleed | Chảy máu cam |
89 | Obesity | Bệnh béo phì |
90 | Pneumonia | Bệnh viêm phổi |
91 | Polio | Bệnh bại liệt |
92 | Rabies | Bệnh dại |
93 | Rash | Phát ban |
94 | Rheumatism | Bệnh thấp khớp |
95 | Schizophrenia | Bệnh tâm thần phân liệt |
96 | Slipped disc | Thoát vị đĩa đệm |
97 | Sore throat | Đau họng |
98 | Splinter | Dằm gỗ (mảnh vụn gỗ sắc) |
99 | Sprain | Bbong gân |
100 | Spots | Nổi nốt |
Trên đây là bài viết Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe mà Boston English giới thiệu, hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học được nhiều từ vựng và sử dụng nó vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày !
Trung tâm Đào tạo Anh ngữ Boston
Địa chỉ: Số 2B ngõ 68 Xuân Thủy – Cầu Giấy – Hà Nội
Điện thoại: 0243.793.9422 – Hotline: 0974.995.998
Email: hotro@bostonenglish.edu.vn
Website: https://bostonenglish.edu.vn
Bạn đang theo dõi bài viết:
Thuộc chuyên mục học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Để học được thêm nhiều từ vựng thuộc các chủ đề khác nữa, các bạn vui lòng bấm vào đây. Chúc các bạn có những giây phút vui vẻ với Boston English.
Bài viết gắn thẻ:
- từ vựng tiếng anh về sức khỏe
- từ vựng tiếng anh theo chủ đề sức khỏe
Bộ từ vựng tiếng anh về Sức khỏe – y tế này tuy hơi ít nhưng cũng đủ để luyện nói rồi. Cảm ơn ad <3