Từ vựng tiếng Anh về thời tiết
Học từ vựng tiếng anh với gần 100 chủ đề đôi khi là một việc tưởng chừng quá sức tưởng tượng. Nhưng thực sự khi mỗi ngày bạn học một chủ đề sẽ thấy nó khá là đơn giản. Và trong khi bạn đang mải mê học từng từ từng câu mà Boston chia sẻ. Vốn từ vựng của bạn đã tự động tăng lên lúc nào không hay.
Chủ đề liên quan:
- 60 từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc
- Từ vựng tên các môn học bằng tiếng Anh
Nắm chắc từ vựng tiếng Anh hằng ngày là điều không thể thiếu nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh một cách cơ bản. Dưới đây Boston English sẽ cung cấp cho các bạn một kho từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề thời tiết. Cùng học tiếng Anh hằng ngày và đánh giá hiệu quả nào!
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết
Chúng ta học tiếng Anh mỗi tuần theo từng chủ đề khác nhau. Và nên học mỗi ngày khoảng 5 – 10 từ. Mục đích là để tạo cảm hứng và ghi nhớ một cách lâu nhất. Tránh bị nhồi nhét từ vựng cũng như sinh ra cảm giác nhàm chán, khô khan. Như vậy chúng ta sẽ học hết các từ này trong khoảng thời gian ngắn thôi. Không quá khó phải không nào? Are you readdy?
A: Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết
1. Sun – /sʌn/: Mặt trời
2. Windy – /’windi/: Có gió
3. Dull – /dʌl/: Nhiều mây
4. Rainbow – /’reinbou/: Cầu vồng
5. Icy – /’aisi/: Đóng băng
6. Thunder – /’θʌndə/: Sấm
7. Sleet – /sli:t/: Mưa tuyết
8. Rainy – /’reini/: Có mưa
9. Wet – /wet/: Ẩm ướt
10. Snow – /snou/: Tuyết
11. Frost – /frɔst/: Băng giá
12. Dry – /drai/: Khô
13. Humid – /’hju:mid/: Ẩm
14. Gale – /geil/: Gió giật
15. Drizzle – /’drizl/: Mưa phùn
16. Breeze – /bri:z/: Gió nhẹ
17. Misty – /’misti/: Nhiều sương muối
18. Fog – /fɔg/: Nhiều sương mù
19. Tornado – /tɔ:’neidou/: Lốc xoáy
20. Overcast – /,ouvə’kɑ:st/: U ám
21. Hurricane – /’hʌrikən/: Cuồng phong
22. Fine – /fain/: Trời đẹp
23. Chilly – /’t∫ili/: Lạnh thấu xương
24. Lightning – /’laitniη/: Chớp
25. Flood – /flʌd/: Lũ lụt
26. Drought – /draut/: Hạn hán
27. Shower – /’∫auə/: Mưa rào nhẹ
28. Mist – /mist/: Sương muối

B: Từ vựng tiếng Anh về Tình trạng thời tiết
What’s the weather like? – Thời tiết thế nào?
1. The sky’s overcast – Trời u ám
2. What a terrible day! – Hôm nay trời chán quá!
3. The sun’s shining – Trời đang nắng
4. There’s a strong wind – Đang có gió mạnh
5. The sun’s just gone in – Mặt trời vừa bị che khuất
6. It’s starting to rain – Trời bắt đầu mưa rồi
7. We haven’t had any rain for a fortnight – Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
8. The sky’s overcast – Trời u ám
9. That sounds like thunder – Nghe như là sấm
10. What a nice day! – Hôm nay đẹp trời thật!

C: Câu nói tiếng Anh về Nhiệt độ
What’s the temperature? – Trời đang bao nhiêu độ?
1. Temperatures are in the mid-20s – Bây giờ đang khoảng hơn 25 độ
2. Probably about 30°C – Khoảng 30°C
3. What temperature do you think it is? – Cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?
4. It’s 22°C – Bây giờ đang 22°C
D: Từ vựng tiếng Anh về dự báo thời tiết
1. What’s the forecast? – Dự báo thời tiết thế nào?
2. It looks like rain – Trông như trời mưa
3. It’s forecast to rain – Dự báo trời sẽ mưa
4. We’re expecting a thunderstorm – Chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét
5. It’s going to freeze tonight – Tối nay trời sẽ rất lạnh
6. What’s the forecast like? – Dự báo thời tiết thế nào?
7. It looks like it’s going to rain – Trông như trời sắp mưa
8. It’s supposed to clear up later – Trời chắc là sẽ quang đãng sau đó.

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về thười tiết. Do đây là bài viết chia sẻ, nên Boston English sẽ ghi nhận những ý kiến đóng góp cũng như tiếp nhận thêm những từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết khác. Rất mong nhận được sự góp ý của các bạn.
Trung tâm Đào tạo Anh ngữ Boston
Địa chỉ: Số 14 ngõ 68 Xuân Thủy – Cầu Giấy – Hà Nội
Điện thoại: 0243.793.9422 – Hotline: 097.268.3355
Email: hotro@bostonenglish.edu.vn
Website: https://bostonenglish.edu.vn
Bài viết đang theo dõi:
Bài viết gắn thẻ:
- từ vựng tiếng anh về thời tiết
- từ vựng tiếng anh chủ đề thời tiết
- học tiếng anh theo chủ đề thời tiết
- học tiếng anh chủ đề thời tiết
- học từ vựng tiếng anh theo chủ đề thời tiết
- từ vựng tiếng anh thời tiết