House Wine là gì? 25 thuật ngữ nên biết về rượu Vang

Bạn đã bao lần cố gắng tìm hiểu những thuật ngữ liên quan đến vang nhưng rồi lại thấy chán nản? Chỉ bởi vì những thuật ngữ tiếng Anh khó hiểu hoặc cho dù tìm được ý nghĩa bằng tiếng Anh thì nó cũng rất khó có thể dịch sang tiếng Việt. Đừng lo lắng, bạn hoàn toàn có thể hiểu được những thuật ngữ vang cơ bản nếu đọc hết bài viết này. Hãy bắt đầu hành trình khám phá thú vị này ngay!

Wine là gì?

Wine được dịch tiếng Việt là “rượu vang” hay còn được gọi tắt là “vang”. Tuy nhiên, nếu wine được dịch là “rượu” thì rất dễ gây nhầm lẫn với rượu mạnh.

Định nghĩa về Vang

Wine (Vang) là loại đồ uống có cồn được làm từ nước nho lên men. Những thức uống có cồn mà không được làm từ nước nho lên men thì không được gọi là vang đâu nhé.

Chữ “Wine” xuất phát từ nước Anh. Trong khi trên một số nhãn chai vang bạn có thể thấy chữ Vino, Vin,… Đây là các thuật ngữ đều có nghĩa là vang nhưng tại sao nó viết khác nhau? Cùng đọc tiếp nào. Vino có nghĩa là vang trong tiếng Ý và tiếng Tây Ban Nha. Vinum là vang trong tiếng Latin.

Các Thuật Ngữ Cơ Bản Về Vang

Để thuận tiện cho các bạn tra các thuật ngữ, bài viết được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái. Nhớ lưu lại bài viết hữu ích này để dùng vào dịp cần thiết nha.

a. Các Thuật Ngữ Cơ Bản Đầu Tiên

  1. Acid (Axit): Độ axit giúp làm tăng hương và vị của vang, giúp kéo dài dư vị. Nó cũng có tác dụng như một chất bảo quản. Bốn loại axit được tìm thấy trong rượu vang là: axit lactic, axit tartaric, axit malic và axit citric.
  2. Aftertaste (Vị Hậu): Đây là một thuật ngữ để chỉ hương và vị vẫn còn trên vòm miệng sau khi uống một vài ngụm vang. Nó phụ thuộc vào các vùng của lưỡi khi mà rượu vang đi qua như vùng mặn (hai bên cánh lưỡi), vùng ngọt (gần đầu lưỡi), vùng chua (chạy dọc theo thân lưỡi) và vùng đắng (phần phía sau lưỡi).
  3. Balance (Cân Bằng): Hương và vị của vang hòa quyện cùng nhau đem lại cảm giác “balance”. Từ “balance” trong tiếng Việt có nghĩa là cân bằng. Khi uống vang, bạn sẽ có những cảm giác như chát, đắng, chua hay ngọt, nhưng khi uống xong, tất cả hương và vị hòa quyện khiến cho bạn cảm thấy vang không quá chát, không quá đắng hoặc không quá ngọt. Nó “cân bằng”.

b. Các Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếp Theo

  1. Body (Độ Đậm Đà): là độ đậm đà của vang khi tiếp xúc vòm họng. Vang có xu hướng chia thành 3 loại body: light-bodied (vang không quá đậm), medium-bodied (vang có độ đậm vừa phải), và full-bodied (vang đậm đà).
  2. Buttery (Bơ): là thuật ngữ để mô tả các loại rượu vang được làm từ giống nho Chardonnay có hương vị nhẹ và mùi gợi nhớ đến bơ.
  3. Complexity (Sự Phức Tạp): dùng để mô tả sự hòa quyện của các thuộc tính: hương vị, sự đậm đà, độ cân bằng,…
  4. Crisp (Sảng Khoái): một loại rượu vang có độ axit cao, có hương hoặc vị trái cây và clean finish.
  5. Decanting (Lọc): là quá trình vang được rót ra decanter để vang có thời gian thở trước khi được phục vụ.
  6. Dry (Khô): là thuật ngữ chỉ độ đường. Nó có nghĩa là không ngọt.
  7. Earthy (Đất): được sử dụng để mô tả rượu vang có vị nhẹ và mùi thơm của đất. Đây là hương và vị chủ đạo của nho Pinot Noir, Cabernet và các loại vang đỏ khác.
  8. Elegant (Lịch Lãm): vang có vị nhẹ nhàng với nồng độ axit cao.
  9. Floral (Hoa): có mùi thơm nhè nhẹ của hoa khi ngửi. Và hương thơm của hoa thường được ngửi thấy nhiều trong vang trắng.
  10. Fruity (Trái Cây): vị của trái cây đọng lại ở vòm miệng cùng với hương thơm của trái cây vẫn thoang thoảng ở khoang mũi.

c. Các Thuật Ngữ Vang Còn Lại

  1. Grassy (Cỏ): Vang có một mùi hương nhẹ và hương thơm của cỏ. Đây là đặc trưng của Sauvignon Blanc.
  2. Legs (Chân): Khi xoay ly vang, dòng chảy của vang sẽ chảy theo thành ly, nhìn vào đó thì bạn biết được độ đậm đà của rượu vang.
  3. Nose (Mũi): mùi hương bạn sẽ ngửi thấy trong vang.
  4. Oaky (Gỗ Sồi): thuật ngữ được sử dụng để mô tả mùi hương và vị của vang trưởng thành trong thùng gỗ sồi. Hương và vị này dễ được nhận thấy trong vang Chardonnay ủ trong thùng gỗ sồi.
  5. Oxidized (Bị Oxy Hóa): thuật ngữ được sử dụng để mô tả khi vang đã tiếp xúc với không khí quá lâu và màu sắc bị thay đổi. Đây là lý do tại sao nên uống hết chai vang sau khi mở nắp.
  6. Palate (Vòm Miệng): hương và vị của vang. Nó có sự khác nhau khi đi qua các vùng của lưỡi như: đầu lưỡi, cánh lưỡi,…
  7. Round (Mượt Mà): được sử dụng để mô tả cảm giác mượt mà khi uống vang.
  8. Soft (Mềm): mô tả vị của rượu vang có độ axit thấp và độ tannin thấp.
  9. Sweet (Ngọt): mô tả vị ngọt như đường trong vòm họng khi uống vang.
  10. Tannin (Tannin): được tìm thấy trong cuống, hạt và vỏ. Tannin có trong vang tạo ra sự mơn trớn tinh tế bên trong miệng của bạn. Và tannin cũng có thể tìm thấy trong một số loại trà và sôcôla.

Bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ vang cơ bản. Hãy tiếp tục khám phá thế giới phong phú của vang và thử nghiệm với các loại vang khác nhau để trải nghiệm sự đa dạng của hương vị và mùi hương. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị với rượu vang!

FAQ (Câu Hỏi Thường Gặp)

1. Tại sao vang có thể có hương và vị khác nhau?

Hương và vị của vang đến từ rất nhiều yếu tố trong quá trình làm vang. Chúng ta sẽ bàn chuyện này trong bài viết sau.

2. Làm thế nào để chọn loại vang phù hợp?

Chọn loại vang phù hợp phụ thuộc vào sở thích cá nhân và món ăn bạn kèm với vang.

3. Tôi có cần decanting cho mọi chai vang?

Không, không phải mọi chai vang đều cần decanting. Chỉ những chai vang trưởng thành và tannin mạnh cần decanting.

4. Vang cân bằng là gì?

Vang cân bằng là khi hương và vị của nó không bị lấn át bởi bất kỳ yếu tố nào khác, tạo cảm giác hòa quyện và dễ uống.

5. Tôi có thể lựa chọn vang dựa trên hương thơm hoặc vị?

Có, bạn có thể lựa chọn vang dựa trên hương thơm hoặc vị, tùy thuộc vào sở thích cá nhân của bạn.

Kết Luận

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn giải quyết một phần nào đó sự phức tạp của các thuật ngữ về vang. Hãy thử nghiệm và khám phá thế giới rộng lớn của vang, và đừng ngần ngại thử các loại vang mới để trải nghiệm sự đa dạng và phong phú của hương vị và mùi hương. Đừng quên chia sẻ bài viết này với bạn bè nếu họ cũng đang quan tâm đến vang.

Leave a Comment