Loại Vàng | Giá Mua | Giá Bán |
---|---|---|
Vàng miếng SJC 999.9 | 7,850 | 8,050 |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 7,800 | 7,920 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 7,800 | 7,920 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 7,800 | 7,920 |
Vàng nữ trang 999.9 | 7,790 | 7,870 |
Vàng nữ trang 999 | 7,782 | 7,862 |
Vàng nữ trang 99 | 7,701 | 7,801 |
Vàng 750 (18K) | 5,778 | 5,918 |
Vàng 585 (14K) | 4,479 | 4,619 |
Vàng 416 (10K) | 3,149 | 3,289 |
Vàng PNJ - Phượng Hoàng | 7,800 | 7,920 |
Vàng 916 (22K) | 7,169 | 7,219 |
Vàng 650 (15.6K) | 4,991 | 5,131 |
Vàng 680 (16.3K) | 5,227 | 5,367 |
Vàng 610 (14.6K) | 4,676 | 4,816 |
Vàng 375 (9K) | 2,826 | 2,966 |
Vàng 333 (8K) | 2,472 | 2,612 |
Loại vàng | Mua | Bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 78,500,000 | 80,500,000 |
SJC 5c | 78,500,000 | 80,520,000 |
SJC 2c, 1C, 5 phân | 78,500,000 | 80,530,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 77,900,000 | 79,200,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 77,900,000 | 79,300,000 |
Nữ Trang 99.99% | 77,800,000 | 78,800,000 |
Nữ Trang 99% | 76,020,000 | 78,020,000 |
Nữ Trang 68% | 51,239,000 | 53,739,000 |
Nữ Trang 41.7% | 30,513,000 | 33,013,000 |