Bảng giá vàng 9999 hôm nay ngày 15/5/2024

Loại VàngGiá MuaGiá Bán
Vàng miếng SJC 999.9 7,850 8,050
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 7,800 7,920
Vàng Kim Bảo 999.9 7,800 7,920
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 7,800 7,920
Vàng nữ trang 999.9 7,790 7,870
Vàng nữ trang 999 7,782 7,862
Vàng nữ trang 99 7,701 7,801
Vàng 750 (18K) 5,778 5,918
Vàng 585 (14K) 4,479 4,619
Vàng 416 (10K) 3,149 3,289
Vàng PNJ - Phượng Hoàng 7,800 7,920
Vàng 916 (22K) 7,169 7,219
Vàng 650 (15.6K) 4,991 5,131
Vàng 680 (16.3K) 5,227 5,367
Vàng 610 (14.6K) 4,676 4,816
Vàng 375 (9K) 2,826 2,966
Vàng 333 (8K) 2,472 2,612
Loại vàngMuaBán
SJC 1L, 10L, 1KG 78,500,00080,500,000
SJC 5c78,500,00080,520,000
SJC 2c, 1C, 5 phân78,500,00080,530,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ77,900,00079,200,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 77,900,00079,300,000
Nữ Trang 99.99%77,800,00078,800,000
Nữ Trang 99%76,020,00078,020,000
Nữ Trang 68%51,239,00053,739,000
Nữ Trang 41.7%30,513,00033,013,000



Leave a Comment